Nhiều người trong chúng ta xem Bitcoin hay Cryptocurrency (Tiền mã hóa) là một khái niệm tương đối mới. Tuy nhiên, ý tưởng về việc thiết lập một hệ thống tài chính cởi mở và dễ tiếp cận hơn với nhiều quyền riêng tư hơn cũng như giá cả rẻ hơn đã có từ những năm 1980.
Chúng ta đã bao giờ tự hỏi, trong vô vàn loại tiền mã hóa có sẵn trên thị trường thì điều gì làm cho một loại tiền mã hóa này có giá trị hơn một loại khác? Tokenomics sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi xoay quanh chủ đề này.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Khái niệm về Tokenomics
Tokenomics là từ viết tắt của “Token Economics”. Tokenomics tập trung vào nghiên cứu các thể chế kinh tế và chính sách liên quan đến việc tạo ra cũng như phân phối hàng hóa cùng với dịch vụ được mã hóa. Nói rõ ràng hơn, Tokenomics giúp chúng ta nghiên cứu các Token, cách thức hoạt động của chúng và các mục tiêu quan trọng mà chúng đạt được. Tuy nhiên, hoạt động của Tokenomics còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng token.
Token là gì?
Token là một đơn vị kỹ thuật số của tiền mã hóa được sử dụng để đại diện cho một tài sản hoặc cách sử dụng nhất định trên chuỗi khối. Các Token có thể được dùng cho nhiều mục đích khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Token bảo mật, tiện ích và quản trị.
Token được tạo, bán và phân phối thông qua Initial Coin Offering (ICO- Đợt phát hành coin đầu tiên). Một cách khác để có được Token là thông qua một quá trình được gọi là Mining (khai thác).
Các loại token
Token có nhiều loại với các ý nghĩa và trường hợp sử dụng khác nhau.
Token Layer-1
Đây là các loại tiền mã hóa của một Blockchain cụ thể.
Ví dụ: Ether (ETH) trên mạng Ethereum và Binance Coin (BNB) trên Binance Chain.
Token Layer-2
Được sử dụng trên các ứng dụng xây dựng trên các Blockchain khác. Các Token này thường được phát hành bởi các ứng dụng phi tập trung (DApps) và được sử dụng để thực hiện các hoạt động cụ thể trên chúng.
Token bảo mật
Là chứng khoán tài chính được mã hóa và được điều chỉnh bởi Luật chứng khoán.
Ví dụ: Token bảo mật có thể đại diện cho cổ phần sở hữu trong một công ty và cho phép chủ sở hữu của nó có các quyền cụ thể, chẳng hạn như một phần lợi nhuận của công ty.
Token tiện ích
Cho phép người dùng truy cập các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp bởi mạng Blockchain hoặc ứng dụng phi tập trung (DApp).
Fungible Token
Người dùng có thể thay thế hoặc hoán đổi Token này với các Token tương tự.
Non-fungible Token (NFT)
Là một loại tài sản số sử dụng công nghệ Blockchain để tạo ra một chuỗi mã độc nhất đại diện cho một vật phẩm nào đó và không thể thay thế.
Những yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics?
Token Supply
Một khái niệm thường thấy trong Tokenomics của tiền mã hóa là Suppy (nguồn cung) của nó. Suppy hiện bao gồm các khái niệm chính:
- Circulating Supply (Nguồn cung lưu hành của Token)
- Số lượng Token đã được phát hành cho đến nay và hiện đang được lưu hành.
Total Supply (Tổng nguồn cung Token)
Số lượng Token tồn tại hiện tại, không bao gồm số lượng Token đã bị Burn. Total Supply sẽ có những dạng sau:
- Tổng nguồn cung cố định: Tổng lượng token ban đầu và không thể thay đổi.
- Tổng nguồn cung không cố định: Là số lượng Token có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án.
Công thức tính Total Supply:
Total Supply = Onchain supply – Burned tokens
(Tổng nguồn cung cấp Token = Nguồn cung Token tối đa – Số lượng Token bị đốt)
Max supply (Nguồn cung Token tối đa)
Số lượng Token tối đa sẽ tồn tại, bao gồm cả những Token sẽ được khai thác hoặc có sẵn trong tương lai.
Market Cap và Fully Diluted Valuation
Market Cap (Vốn hóa thị trường của Token) cho thấy toàn bộ số tiền đã được đầu tư vào dự án tiền mã hóa cho đến nay.
Market Cap = Current Price x Circulating Supply
(Vốn hóa thị trường = Giá trị Token hiện tại x Số lượng Token đang lưu thông)
Cùng với Market Cap, chúng ta cũng có thể kiểm tra Fully Diluted Valuation (Vốn hóa thị trường được pha loãng) của một dự án – đó là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của Token đã được lưu hành toàn bộ.
FDV = Current Price x Max Supply
(Vốn hóa thị trường pha loãng = Giá trị token hiện tại x Tổng nguồn cung cấp token sau khi đốt).
Mô hình của Token
- Mô hình Token lạm phát không có nguồn cung tối đa và sẽ tiếp tục được sản xuất theo thời gian.
- Mô hình Token giảm phát đơn giản là ngược lại, khi có nguồn cung tối đa Token được giới hạn.
Token Governance
Hiện tại trên thị trường có khoảng hơn 10,000 token. Những Token này thường được phân thành 3 loại cơ bản:
- Decentralized (Token Phi tập trung): Là những Token có cơ chế quản trị hoàn toàn do cộng đồng quyết định và không bị áp lực quản trị bởi bất kỳ tổ chức nào.
Ví dụ: Bitcoin, Ethereum,…
- Centralized (Token Tập trung): Là những Token có cơ chế quản trị do một tổ chức đứng đầu quyết định, họ có quyền tác động lên tính chất của coin hoặc dự án mà Token đó đại diện cho. Thường đây là những dự án Full-Backed Stablecoin như Tether, TrueUSD; các token của sàn giao dịch như Huobi, FTX,…
- Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài ra cũng có những Token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, sau đó được phân quyền dần cho cộng đồng.
Token Allocation
Một yếu tố quan trọng khác cần lưu ý khi cân nhắc đầu tư vào một dự án là xem xét chi tiết cấu trúc phân bổ Token thực tế của dự án.
- Team: Đây là phần Token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
- Foundation Reserve: Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản Token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
- Liquidity Mining: Liquidity Mining xuất hiện khá nhiều trong thời gian gần đây. Đây chính là chiến lược tham gia một mạng lưới mà trong đó người dùng cung cấp vốn cho một Protocol để đổi lại Native Token của Protocol đó.
- Seed, Private và Public sale: Đây là số lượng Token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed Sale, Private Sale và Public Sale.
- Airdrop & Retroactive: Retroactive & Airdrop là một sự kiện phân bố token của dự án cho những User đã sử dụng và hỗ trợ dự án trong những ngày đầu tiên. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Other Allocation
Tùy theo mỗi dự án mà họ sẽ có một phần Allocation dành cho một trường hợp cụ thể, đó có thể là Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường Allocation tỷ trọng nhỏ và có thể bao gồm trong Foundation Reserve.
Điểm khác biệt qua hai chu kỳ:
2017-2018: Public Sale chiếm hơn 50%, Insider chiếm ít.
Ví dụ: ADA, ETH, XTZ, ATOM,…
2019 trở đi: Public Sale chiếm từ 20 – 30%, Insider (bao gồm đội ngũ phát triển, các quỹ đầu tư,…) chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Ví dụ: NEAR, AVAX, SOL,…
Nếu trước đây, Token của các dự án không được ứng dụng nhiều trong hệ sinh thái và họ cần có nguồn vốn để có thể phát triển dự án. Hiện tại, thị trường đã có sự xuất hiện của quỹ đầu tư lớn và Token được ứng dụng nhiều trong nền tảng.
Token Release
Token Release là kế hoạch phân phối Token ra thị trường lưu thông của một dự án. Token Release ảnh hưởng rất lớn đến giá của Token cũng như động lực Hold Token của cộng đồng. Hiện tại trên thị trường có 2 kiểu phân bổ Token:
Phân bổ theo lịch trình định sẵn: Mỗi dự án khác nhau sẽ có Token Release Schedule khác nhau, tuy nhiên chúng ta có thể phân loại thành các quãng thời gian như sau:
- Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ Release 100% Token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng, và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như Token đó.
- Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để Release 100% token, bởi vì thị trường Crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh.
- Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có Token Release Schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho Holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của Token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Phân bổ theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng: Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Một số dự án đã chọn Release Token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn.
Token Sale
Token sale có thể xem là hình thức huy động vốn thông qua việc mở bán cổ phần tương tự các công ty trong thị trường truyền thống. Tuy nhiên, ở thị trường Crypto, cổ phần sẽ được thay thế bằng Token, và sẽ được chia thành các hình thức sau:
Seed Sale: Seed Sale là đợt mở bán Token đầu tiên của dự án. Trong đợt mở bán này, đa số dự án đều chưa hoàn thiện sản phẩm. Có một số dự án mở bán Token xem như hình thức gọi vốn để triển khai.
Các quỹ đầu tư vào Seed Sale đa số là những quỹ đầu tư mạo hiểm, họ chấp nhận rủi ro cao nhưng cũng sẽ được phần thưởng xứng đáng nếu như dự án thành công.
Private Sale: Nếu như Seed Sale chủ yếu là những quỹ đầu tư mạo hiểm, thì Private sale sẽ có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn và có tiếng hơn. Thông thường ở giai đoạn này, các dự án đã ra mắt sản phẩm và chứng minh được một phần thành tích của mình sau khi đã gọi vốn ở vòng Seed sale.
Public Sale: Public sale là đợt mở bán Token cho cộng đồng. Dự án có thể Launch Token dưới hình thức ICO như năm 2017, hoặc Launch Token nhờ vào những bên thứ ba dưới hình thức IEO hoặc IDO.
Fair Token Distribution: Tuy nhiên cũng có nhiều dự án không mở bán thông qua bất kỳ hình thức nào, mà sẽ được phân phối thông qua các hoạt động như Testnet, Airdrop, Staking, Liquidity Providing,… Điều này giúp dự án trở nên “bình đẳng” hơn đối với cộng đồng quan tâm và tiếp cận được người dùng nhiều hơn.
Tác động của Token Sale đến Tokenomics
Không có một quy định cụ thể hoặc mức chuẩn cho sự chênh lệch giá bán giữa các đợt Token Sale. Một dự án có thể có giá Public Sale gấp đôi giá Private Sale và giá Private Sale có thể gấp đôi Seed Sale. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào dự án.
Tuy nhiên, họ sẽ giữ mức chênh lệch hợp lý. Bởi vì nếu như giá bán mỗi đợt có sự chênh lệch quá cao, những nhà đầu tư đến trước sẽ có xu hướng chốt lời sớm, ngược lại, những nhà đầu tư ở vòng sau sẽ không có động lực tham gia mở bán.
Chính vì thế, các dự án sẽ áp dụng thêm cơ chế Release Token để phân bổ quyền lợi hợp lý giữa các nhà đầu tư. Nếu như mức chênh lệch giá bán của mỗi đợt cao, những nhà đầu tư đến trước phải chịu thời gian Lock lâu hơn. Ngược lại, những nhà đầu tư mua với giá cao hơn sẽ được Unlock Token sớm hơn
Mục đích sử dụng của Token trong Tokenomics
Quyền sở hữu: Token có thể được sử dụng để tượng trưng cho quyền sở hữu của một dự án tiền mã hóa. Tokenomics của một công ty thường bao gồm tỷ lệ sở hữu của nhóm sáng lập và các nhà đầu tư.
Staking: Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các Native Token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ Token vì được phân phối thêm Token như phần lãi.
Staking sẽ giúp số lượng Token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế PoS, số lượng Token được Stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
Liquidity Mining (Farming): Đối với các DeFi Token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng Native Token của dự án.
Governance (Quản trị): Đây là một phần quan trọng trong Tokenomics. Các Token thường xác định quyền biểu quyết của mỗi thành viên cộng đồng. Ở giai đoạn đầu của một dự án tiền mã hóa, trong khi team dự án thường chịu trách nhiệm ra lệnh đúc các Token mới thì các Token Holder sẽ có quyền bỏ phiếu cho các tính năng sản phẩm và điều chỉnh nền kinh tế Token.
Một số quyền lợi khác: Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng Stake Token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT.
Tại sao Tokenomics lại quan trọng?
Tokenomics điều chỉnh lượng cung và cầu của Token, thông qua đó ảnh hưởng đến giá của nó.
Tìm hiểu về Tokenomics trước khi đầu tư có thể giúp chúng ta xác định một số yếu tố sẽ ảnh hưởng đến giá của Token. Chúng ta sẽ biết có bao nhiêu Token đang được lưu hành, bao nhiêu Token khác đang được triển khai và nhà đầu tư lớn nhất của dự án là ai.
Khi nào chúng ta sử dụng đến Tokenomics?
Việc nghiên cứu về Tokenomics là một lĩnh vực khá rộng với các xu hướng và nguyên tắc mới được hình thành mỗi ngày. Quá trình này có thể mang lại một bức tranh toàn cảnh về cách nó sẽ định hình tương lai của tiền mã hóa và công nghệ Blockchain.
Dưới đây là một số trường hợp sử dụng Tokenomics điển hình:
- Staking: Mô hình Delegated Proof of Stake là một ví dụ hoàn hảo của việc sử dụng Tokenomics trong Staking. Sự khác biệt cơ bản của mô hình này so với Proof of Stake là sự phân quyền và lựa chọn ngẫu nhiên. Do đó, những người tham gia có lượng Stake cao nhất có thể khó nhận được phần thưởng xác thực liên tục. Vì vậy, nó cung cấp một phương pháp phân phối của cải đáng tin cậy.
- Đóng góp cho dự án: Tokenomics có thể sử dụng để khuyến khích nhiều nguồn lực đóng góp cho dự án. Đổi lại, các nhà phát triển có thể nhận được Token như một phần thưởng cho những đóng góp của mình.
- Trao đổi giá trị: Tokenomics có thể được tận dụng để khuyến khích các hoạt động gây quỹ cũng như để khởi chạy các ứng dụng phi tập trung.
- Giá trị của Tokenomics: Nó có thể giúp phản ánh về kinh tế cũng như chi phí xã hội trong việc tính toán cho các dự án liên quan đến Token. Quan trọng hơn hết, Tokenomics về cơ bản có khả năng cung cấp giá trị của các giải pháp dựa trên cộng đồng phù hợp với giá trị của người tiêu dùng.
Điều gì khiến cho Tokenomics khác với các nền kinh tế truyền thống?
Sự khác biệt chính giữa Tokenomics và nền kinh tế truyền thống là Tokenomics được thiết kế đặc biệt cho một mạng hoặc ứng dụng tiền mã hóa phi tập trung, trong khi các nền kinh tế truyền thống được xây dựng dựa trên việc dự đoán tác động của các sự kiện cụ thể hoặc hành vi của con người đối với một quốc gia.
Ngoài ra, trong nền kinh tế truyền thống, chỉ một số tổ chức tập trung xác định quyền kiểm soát tiền và tài sản, trong khi Tokenomics thường cho phép cộng đồng quyết định cách thức quản lý một liên doanh tiền mã hóa.
Cuối cùng, Tokenomics được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật số trong khi nền kinh tế truyền thống bao gồm cả thế giới ảo và vật lý
Các ví dụ về Tokenomics trong thực tế:
- Bitcoin: Những người tạo ra Bitcoin đã sử dụng phương pháp giới hạn số lượng Bitcoin được lưu trữ trên thị trường ở mức 21 triệu BTC. Số lượng Token được thưởng cho mỗi nửa khối được xác thực theo thời gian, để ngăn chặn quá nhiều Bitcoin vào mạng trong cùng 1 lúc. Tokenomics của nó giới hạn ở con số 21 triệu sẽ giúp tăng giá trị của mỗi đồng Bitcoin lên nhiều hơn.
- Ethereum: Ether, Native Token của mạng Ethereum, được phân phối như một phần thưởng cho việc xác nhận các giao dịch trên nền tảng. Trong đợt ICO đầu tiên vào năm 2014, nó đã bán được hơn 7 triệu Ether để giúp tài trợ cho dự án cũng như đưa Token vào lưu thông. Hiện không có giới hạn cứng đối với Ether, có nghĩa là khi nhiều Ether được sản xuất hơn, nguồn cung sẽ tiếp tục tăng. Tuy nhiên, trong một bản cập nhật gần đây cho mạng lưới và Tokenomics của mình, họ nói rằng 1% phí giao dịch sẽ được Burn nhằm mục đích giảm dần lượng Ether đang lưu hành.
- Tether: Mỗi đơn vị USDT đều được bảo hộ bởi 1 USD tại cục dự trữ và có thể được mua lại qua nền tảng Tether Platform. Tether Ltd kiểm soát tính kinh tế của Tether, bằng cách phát hành thêm USDT khi nhu cầu tăng và giảm cung khi nhu cầu thấp để giữ giá ổn định.
Lời kết
Tokenomics là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong việc giúp chúng ta và những nhà đầu tư khác đánh giá được phần nào chất lượng của một dự án Blockchain có sử dụng Token trong vận hành hệ thống. Cùng với sự sáng tạo và phát triển không ngừng từ đội ngũ sáng lập của các dự án Blockchain, trong tương lai chúng ta có thể sẽ thấy thêm nhiều cách thức hiệu quả và sáng tạo khác để nâng tầm cho các mô hình Tokenomics của dự án.